Canon EOS 450D
Cảm biến | CMOS APS-C 22.2 x 14.8 mm |
---|---|
Bù trừ ánh sáng với flash | Có chế độ này |
Màn trập | focal-plane, cơ học phẳng, điều khiển bằng điện, nằm trong thân máy, phía trước cảm biến. |
Dải ISO | ISO 100 - 1600 |
Điểm lấy nét | 9 điểm lấy nét tự động |
Lưu trữ | Thẻ SD/SDHC |
Đo sáng | quét khẩu độ đầy TTL với SPC vùng 35 điểm |
Loại | máy ảnh kỹ thuật số ống kính đơn phản xạ |
Chế độ chụp | Tự động hoàn toàn, chân dung, phong cảnh, cận cảnh, thể thao, chân dung ban đêm, tắt Flash; chương trình AE, chụp ưu tiên tốc độ, chụp ưu tiên khẩu độ, chụp tùy chọn tốc độ- khẩu độ, chụp tự động thiết lập độ sâu trường ảnh |
Ống kính | tương thích: EF hoặc EF-S. |
Màn hình LCD | 3 in - 230.000 pixels |
Bù trừ cân bằng trắng | +/-3 điểm cho mỗi một lần. |
Pin | LP-E5 Battery Pack |
Trọng lượng | thân máy nặng 475g |
Chế độ lấy nét | One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, lấy tiêu cự bằng tay (MF) |
Kính ngắm | kính ngắm bằng mắt với độ che phủ 95% đối với các điểm ảnh hiệu quả |
Cân bằng trắng | Tự động, ánh sáng ngày, bóng tối, trời mây, ánh sáng đèn dây tóc, ánh sáng đèn huỳnh quang, flash, tùy chọn, chỉnh trước. |
Chế độ đo sáng | đo sáng điểm, đo sáng vùng, đo sáng trung tâm (sử dụng khoảng 10% từ trung tâm ống ngắm), đo sáng trung bình nhưng nhấn mạnh trung tâm. |
Flash | Có sắn đèn flash lắp sẵn bên trong. Đèn flash gắn ngoài loại tự động E-TTL II dòng Speedlite seri EX |
Kích thước máy | 128.8 x 97.5 x 61.9 mm |
Độ phân giải | tối đa 12.2 megapixels hiệu dụng (4.272 x 2.848) |
Chụp liên tiếp | 3.5 ảnh/s cho định dạng JPEG |